|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bông gòn
| [bông gòn] | | | kapok; silk-cotton | | | Cây bông gòn | | Kapok tree | | | cotton wool; absorbent cotton | | | Một miếng bông gòn | | A piece of cotton wool; A piece of absorbent cotton |
Kapok, silk-cotton Absorbent cotton-wool
|
|
|
|